Chi tiết từ vựng

峡谷 【xiá gǔ】

heart
(Phân tích từ 峡谷)
Nghĩa từ: Hẻm núi
Hán việt: giáp cốc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你