Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
峡谷 【xiágǔ】
(Phân tích từ 峡谷)
Nghĩa từ:
Hẻm núi
Hán việt:
giáp cốc
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhège
这个
xiágǔ
峡谷
fēicháng
非常
shēn
深。
This gorge is very deep.
Hẻm núi này rất sâu.
xiágǔ
峡谷
de
的
jǐngsè
景色
zhuànglì
壮丽。
The scenery of the gorge is magnificent.
Cảnh sắc của hẻm núi hùng vĩ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập