Chi tiết từ vựng

峡谷 【xiágǔ】

heart
(Phân tích từ 峡谷)
Nghĩa từ: Hẻm núi
Hán việt: giáp cốc
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
xiágǔ
峡谷
fēicháng
非常
shēn
深。
This gorge is very deep.
Hẻm núi này rất sâu.
xiágǔ
峡谷
de
jǐngsè
景色
zhuànglì
壮丽。
The scenery of the gorge is magnificent.
Cảnh sắc của hẻm núi hùng vĩ.
Bình luận