壮丽
zhuànglì
Hùng vĩ, tráng lệ
Hán việt: trang ly
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xiágǔdejǐngsèzhuànglì壮丽
Cảnh sắc của hẻm núi hùng vĩ.