Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 壮丽
壮丽
zhuànglì
Hùng vĩ, tráng lệ
Hán việt:
trang ly
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 壮丽
丽
【lì】
Đẹp
壮
【zhuàng】
Mạnh mẽ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 壮丽
Ví dụ
1
xiágǔ
峡
谷
de
的
jǐngsè
景
色
zhuànglì
壮丽
Cảnh sắc của hẻm núi hùng vĩ.