Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 失落
失落
shīluò
Cảm thấy mất mát
Hán việt:
thất lạc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 失落
失
【shī】
Mất
落
【luò】
rơi, rớt, lắng, hạ, lặn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 失落
Ví dụ
1
měicì
每
次
wǒ
我
shīluò
失落
shí
时
,
nǐ
你
zǒngshì
总
是
ràng
让
wǒ
我
xiào
笑
。
Mỗi lần tôi buồn, bạn luôn khiến tôi cười.