夜里
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 夜里
Ví dụ
1
夜里我听见了风的声音。
Đêm qua, tôi nghe thấy tiếng gió.
2
夜里我们去看电影。
Chúng tôi đi xem phim vào buổi tối.
3
他通常夜里工作。
Dịch tiếng ViệtAnh ấy thường làm việc vào ban đêm.
Dịch tiếng Anh: He usually works at night.
Ví dụ 8: 我们夜里出发。
Chúng tôi khởi hành vào ban đêm.