Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
夜里,
我
听见
了
风
的
声音。
At night, I heard the sound of the wind.
Đêm qua, tôi nghe thấy tiếng gió.
夜里
我们
去
看
电影。
We go to see a movie at night.
Chúng tôi đi xem phim vào buổi tối.
他
通常
夜里
工作。
D
ị
ch
ti
ế
ng
Vi
ệ
tAnh
ấ
y
th
ư
ờ
ng
l
à
m
vi
ệ
c
v
à
o
ban
đ
ê
m
.
D
ị
ch
ti
ế
ng
Anh
:
He
usually
works
at
night
.
V
í
d
ụ
8
:
我们
夜里
出发。
We set off at night.
Chúng tôi khởi hành vào ban đêm.
Bình luận