Chi tiết từ vựng

夜里 【yèlǐ】

heart
(Phân tích từ 夜里)
Nghĩa từ: Vào ban đêm
Hán việt: dạ lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?