名字
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 名字
Ví dụ
1
你的名字是什么?
Tên bạn là gì?
2
他问我名字
Anh ấy hỏi tôi tên gì.
3
在中国,姓放在名字前面。
Ở Trung Quốc, họ đặt trước tên.
4
你叫什么名字
Bạn tên gì?
5
你的名字是什么?
Tên bạn là gì?
6
这个名字听起来很熟悉。
Tên này nghe quen quen.
7
他的名字在名单上。
Tên anh ấy có trong danh sách.
8
这本书的名字我忘记了。
Tôi quên tên cuốn sách này rồi.
9
请在纸上写你的名字
Hãy viết tên của bạn lên giấy.
10
我查了一下你的名字但是没找到。
Tôi đã tìm kiếm tên của bạn nhưng không tìm thấy.
11
我不记住他的名字
Tôi không nhớ tên của anh ấy.
12
我光知道他的名字其他的什么都不知道。
Tôi chỉ biết tên của anh ấy, không biết gì khác cả.