Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
上门 【shàngmén】
(Phân tích từ 上门)
Nghĩa từ:
Đến nhà
Hán việt:
thướng môn
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
zài
在
líkāi
离开
zhīqián
之前,
jìde
记得
hé
合
shàngmén
上门
。
Remember to close the door before leaving.
Trước khi đi, nhớ đóng cửa lại.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập