Chi tiết từ vựng

上门 【shàngmén】

heart
(Phân tích từ 上门)
Nghĩa từ: Đến nhà
Hán việt: thướng môn
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zài
líkāi
离开
zhīqián
之前,
jìde
记得
shàngmén
上门
Remember to close the door before leaving.
Trước khi đi, nhớ đóng cửa lại.
Bình luận