Chi tiết từ vựng

上门 【shàng mén】

heart
(Phân tích từ 上门)
Nghĩa từ: Đến nhà
Hán việt: thướng môn
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?