Chi tiết từ vựng

书本 【shū běn】

heart
(Phân tích từ 书本)
Nghĩa từ: Sách
Hán việt: thư bôn
Lượng từ: 本
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?