Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书本
书本
shūběn
Sách
Hán việt:
thư bôn
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书本
书
【shū】
sách, cuốn sách
本
【běn】
Sách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书本
Ví dụ
1
héshàng
合
上
shūběn
书本
Gập sách.