风险
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 风险
Ví dụ
1
这个办法可能会有风险
Phương pháp này có thể có rủi ro.
2
在做决定前,要算一算风险
Trước khi đưa ra quyết định, cần phải tính toán rủi ro.
3
戒烟可以减少心脏病的风险
Cai thuốc lá có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
4
我担心这次手术的风险
Tôi lo lắng về rủi ro của cuộc phẫu thuật này.