答案
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 答案
Ví dụ
1
这个答案是对的。
Câu trả lời này là đúng.
2
谁知道答案
Ai biết câu trả lời?
3
她也不知道答案
Cô ấy cũng không biết câu trả lời.
4
比较这两个答案哪个更准确?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
5
他一定知道答案
Anh ấy chắc chắn biết câu trả lời.
6
这个答案是错的。
Câu trả lời này là sai.
7
这个答案不准。
Câu trả lời này không chính xác.
8
答案是什么,你知道吗?
Câu trả lời là gì, bạn biết không?
9
这个问题不一定有答案
Câu hỏi này không nhất thiết phải có câu trả lời.
10
你能算出这个数学问题的答案吗?
Bạn có thể tính ra đáp án của bài toán này không?
11
你怎么算出这个答案的?
Bạn làm thế nào để tính ra câu trả lời này?
12
他的答案让我满意。
Câu trả lời của anh ấy làm tôi hài lòng.