Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高潮
高潮
gāocháo
Điểm cao trào
Hán việt:
cao triều
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高潮
潮
【cháo】
thủy triều, xu hướng
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高潮
Luyện tập
Ví dụ
1
shēnghuó
生
活
yǒu
有
gāocháo
高潮
yě
也
yǒu
有
dīcháo
低
潮
。
Cuộc sống có thăng có trầm.