Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 低潮
低潮
dīcháo
Thủy triều xuống
Hán việt:
đê triều
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 低潮
低
【dī】
Thấp
潮
【cháo】
thủy triều, xu hướng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 低潮
Ví dụ
1
shēnghuó
生
活
yǒu
有
gāocháo
高
潮
yě
也
yǒu
有
dīcháo
低潮
Cuộc sống có thăng có trầm.