Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 考验
考验
kǎoyàn
Thử thách
Hán việt:
khảo nghiệm
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 考验
考
【kǎo】
thi, kiểm tra, thi cử
验
【yàn】
Kiểm tra; xác minh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 考验
Luyện tập
Ví dụ
1
shēnghuó
生
活
gěi
给
le
了
wǒmen
我
们
hěnduō
很
多
kǎoyàn
考验
Cuộc sống cho chúng ta rất nhiều thử thách.
2
dúzòu
独
奏
bùfèn
部
分
fēicháng
非
常
kǎoyàn
考验
yǎnzòuzhě
演
奏
者
de
的
jìqiǎo
技
巧
。
Phần solo thử thách kỹ năng của người biểu diễn một cách lớn.