考验
kǎoyàn
Thử thách
Hán việt: khảo nghiệm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shēnghuógěilewǒmenhěnduōkǎoyàn考验
Cuộc sống cho chúng ta rất nhiều thử thách.
2
dúzòubùfènfēichángkǎoyàn考验yǎnzòuzhědejìqiǎo
Phần solo thử thách kỹ năng của người biểu diễn một cách lớn.