销量
xiāoliàng
Lượng bán
Hán việt: tiêu lương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiābàozhǐdexiāoliàng销量hěn
Tờ báo này bán chạy.
2
zhègèyuèdexiāoliàng销量shànggèyuèchàduō
Doanh số tháng này và tháng trước như nhau.

Từ đã xem