Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 销量
销量
xiāoliàng
Lượng bán
Hán việt:
tiêu lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 销量
量
【liàng】
lượng, đo lường
销
【xiāo】
Tan chảy, bán
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 销量
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
bàozhǐ
报
纸
de
的
xiāoliàng
销量
hěndà
很
大
。
Tờ báo này bán chạy.
2
zhège
这
个
yuè
月
de
的
xiāoliàng
销量
hé
和
shànggèyuè
上
个
月
chàbuduō
差
不
多
。
Doanh số tháng này và tháng trước như nhau.