Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 早起
早起
zǎoqǐ
Dậy sớm
Hán việt:
tảo khỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 早起
早
【zǎo】
sớm, buổi sáng sớm
起
【qǐ】
tình cờ, ngẫu nhiên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 早起
Ví dụ
1
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zǎo
早
qǐchuáng
起
床
。
Tôi không thích dậy sớm.
2
wǒ
我
xíguàn
习
惯
zǎoqǐ
早起
Tôi quen với việc dậy sớm.