早起
zǎoqǐ
Dậy sớm
Hán việt: tảo khỉ
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
xǐhuānzǎoqǐchuáng
Tôi không thích dậy sớm.
2
xíguànzǎoqǐ早起
Tôi quen với việc dậy sớm.