生病
个
HSK1
Động từ
Phân tích từ 生病
Ví dụ
1
他今天生病不能上课。
Hôm nay anh ta bị ốm, không thể lên lớp( vào học).
2
听说他生病了。
Tôi nghe nói anh ấy bị ốm.
3
我因为生病需要请假三天
Tôi cần xin nghỉ ba ngày vì bị ốm.
4
她请假回家照顾生病的母亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
5
每当我生病时,母亲总是照顾我。
Mỗi khi tôi ốm, mẹ luôn chăm sóc tôi.
6
他因为生病没能参加开会。
Anh ấy không thể tham gia cuộc họp vì bị ốm.
7
前天他生病了。
Hôm kia anh ấy bị ốm.
8
他生病了,不能来上班。
Anh ấy bị ốm, không thể đến làm việc.
9
如果你生病了,应该去看医生。
Nếu bạn bị ốm, bạn nên đi gặp bác sĩ.
10
最近天气变化大,容易生病
Gần đây thời tiết thay đổi lớn, dễ mắc bệnh.
11
她因为生病而请了假。
Cô ấy xin nghỉ vì bị ốm.
12
孩子生病了,整夜都在哭。
Đứa trẻ bị ốm, cả đêm nó đều khóc.