引发
yǐnfā
Gây ra
Hán việt: dấn phát
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gānzàodetiānqìróngyìyǐnfā引发huǒzāi
Thời tiết khô hanh dễ gây ra hỏa hoạn.
2
xīyānhējiǔdōukěnéngyǐnfā引发gāoxuèyā
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.

Từ đã xem