Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 引发
引发
yǐnfā
Gây ra
Hán việt:
dấn phát
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 引发
发
【fā】
gửi, phát
引
【yǐn】
kéo, dẫn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 引发
Luyện tập
Ví dụ
1
gānzào
干
燥
de
的
tiānqì
天
气
róngyì
容
易
yǐnfā
引发
huǒzāi
火
灾
。
Thời tiết khô hanh dễ gây ra hỏa hoạn.
2
xīyān
吸
烟
hé
和
hējiǔ
喝
酒
dōu
都
kěnéng
可
能
yǐnfā
引发
gāoxuèyā
高
血
压
。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
Từ đã xem