白天
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 白天
Ví dụ
1
晚上的气温比白天低很多。
Nhiệt độ buổi tối thấp hơn nhiều so với ban ngày.
2
夏天的时候,白天变得更长。
Vào mùa hè, ngày trở nên dài hơn.
3
白天的阳光非常刺眼。
Ánh nắng ban ngày rất chói chang.
4
白天比晚上热。
Ban ngày nóng hơn ban đêm.
5
我们白天工作,晚上休息。
Chúng tôi làm việc vào ban ngày và nghỉ ngơi vào buổi tối.
6
他习惯于白天学习。
Anh ấy có thói quen học vào ban ngày.
7
许多动物只在白天活动。
Nhiều động vật chỉ hoạt động vào ban ngày.
8
白天我很忙,没有时间运动。
Tôi rất bận vào ban ngày, không có thời gian để tập thể dục.
9
商店通常在白天营业。
Cửa hàng thường mở cửa vào ban ngày.