属于
shǔyú
Thuộc về
Hán việt: chú hu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèběnshūshǔyú属于
Cuốn sách này thuộc về tôi.
2
shènglìshǔyú属于zuìjiānchíderén
Chiến thắng thuộc về người kiên trì nhất.
3
zhèjiànkǎijiǎshǔyú属于shíwǔshìjì
Bộ giáp này thuộc về thế kỷ 15.