Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人体
人体
réntǐ
Cơ thể con người
Hán việt:
nhân bổn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人体
人
【rén】
người, con người
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人体
Ví dụ
1
xuèduì
血
对
réntǐ
人体
fēicháng
非
常
zhòngyào
重
要
。
Máu rất quan trọng đối với cơ thể người.
2
jiǎzhuàngxiàn
甲
状
腺
shì
是
réntǐ
人体
de
的
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
qìguān
器
官
。
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.