人体
réntǐ
Cơ thể con người
Hán việt: nhân bổn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuèduìréntǐ人体fēichángzhòngyào
Máu rất quan trọng đối với cơ thể người.
2
jiǎzhuàngxiànshìréntǐ人体deyígèzhòngyàoqìguān
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.