精神
jīngshén
tinh thần, mạnh mẽ, năng động
Hán việt: tinh thần
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
kànqǐláihěnjīngshén精神
Anh ấy trông rất năng động.
2
zǒngshìjīngshénbǎomǎngōngzuò
Anh ấy luôn làm việc với tinh thần tràn đầy năng lượng.