Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 精神
精神
jīngshén
tinh thần, mạnh mẽ, năng động
Hán việt:
tinh thần
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 精神
神
【shén】
Thần, linh hồn
精
【jīng】
tinh túy, tinh thần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 精神
Ví dụ
1
tā
他
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
jīngshén
精神
Anh ấy trông rất năng động.
2
tā
他
zǒngshì
总
是
jīngshénbǎomǎn
精
神
饱
满
dì
地
gōngzuò
工
作
。
Anh ấy luôn làm việc với tinh thần tràn đầy năng lượng.