Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 服从
服从
fúcóng
Tuân theo
Hán việt:
phục thung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 服从
从
【cóng】
từ (thời gian, địa điểm)
服
【fú】
quần áo, tuân theo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 服从
Ví dụ
1
shǎoshù
少
数
fúcóng
服从
duōshù
多
数
Thiểu số phục tùng đa số