月饼
yuèbing
Bánh Trung Thu
Hán việt: nguyệt bính
个, 块, 盒
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàizhōngguózhōngqiūjiéchīyuèbǐng月饼shìyīzhǒngfēngsú
Ở Trung Quốc, việc ăn bánh trung thu trong dịp Tết Trung Thu là một phong tục.