Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 月饼
月饼
yuèbing
Bánh Trung Thu
Hán việt:
nguyệt bính
Lượng từ:
个, 块, 盒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 月饼
月
【yuè】
tháng, mặt trăng
饼
【bǐng】
Bánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 月饼
Luyện tập
Ví dụ
1
zài
在
zhōngguó
中
国
,
zhōngqiūjié
中
秋
节
chī
吃
yuèbǐng
月饼
shì
是
yīzhǒng
一
种
fēngsú
风
俗
。
Ở Trung Quốc, việc ăn bánh trung thu trong dịp Tết Trung Thu là một phong tục.