Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 聊天
聊天
liáotiān
Trò chuyện
Hán việt:
liêu thiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 聊天
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
聊
【liáo】
Trò chuyện, nói chuyện
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 聊天
Luyện tập
Ví dụ
1
bùyào
不
要
zài
在
shàngkèshí
上
课
时
liáotiānér
聊
天
儿
。
Đừng nói chuyện khi đang học.
2
wǒmen
我
们
xǐhuān
喜
欢
zài
在
kāfēiguǎn
咖
啡
馆
liáotiānér
聊
天
儿
。
Chúng tôi thích nói chuyện ở quán cà phê.
3
kèjiān
课
间
wǒ
我
jīngcháng
经
常
yǔ
与
tóngxué
同
学
liáotiān
聊天
Tôi thường trò chuyện với các bạn cùng lớp trong giờ giải lao.