聊天
liáotiān
Trò chuyện
Hán việt: liêu thiên
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
bùyàozàishàngkèshíliáotiānér
Đừng nói chuyện khi đang học.
2
wǒmenxǐhuānzàikāfēiguǎnliáotiānér
Chúng tôi thích nói chuyện ở quán cà phê.
3
kèjiānjīngchángtóngxuéliáotiān聊天
Tôi thường trò chuyện với các bạn cùng lớp trong giờ giải lao.