Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 制成
制成
zhìchéng
Được làm thành
Hán việt:
chế thành
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 制成
制
【zhì】
hệ thống, tạo ra
成
【chéng】
trở thành, biến thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 制成
Ví dụ
1
zhège
这
个
diǎnxīn
点
心
shì
是
yóu
由
qiǎokèlì
巧
克
力
zhìchéng
制成
de
的
。
Cài bánh ngọt này được làm từ sô cô la.