Chi tiết từ vựng

洗手 【xǐshǒu】

heart
(Phân tích từ 洗手)
Nghĩa từ: Rửa tay
Hán việt: tiển thủ
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

qǐngwèn
请问,
xǐshǒujiān
洗手
zài
nǎlǐ
哪里?
Excuse me, where is the restroom?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
xiǎobiàn
小便
hòu
,
,
jìde
记得
xǐshǒu
洗手
After urinating, remember to wash your hands.
Sau khi đi tiểu, nhớ rửa tay.
jìde
记得
xǐshǒu
洗手
Remember to wash your hands.
Nhớ rửa tay.
Bình luận