Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 洗手
洗手
xǐshǒu
Rửa tay
Hán việt:
tiển thủ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 洗手
手
【shǒu】
tay
洗
【xǐ】
rửa, giặt, gội
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 洗手
Ví dụ
1
qǐngwèn
请
问
,
xǐshǒujiān
洗
手
间
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
2
xiǎobiàn
小
便
hòu
后
,
,
jìde
记
得
xǐshǒu
洗手
Sau khi đi tiểu, nhớ rửa tay.
3
jìde
记
得
xǐshǒu
洗手
Nhớ rửa tay.