Chi tiết từ vựng

洗手 【xǐ shǒu】

heart
(Phân tích từ 洗手)
Nghĩa từ: Rửa tay
Hán việt: tiển thủ
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你