Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
请问,
洗手间
在
哪里?
Excuse me, where is the restroom?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
小便
后
,
记得
洗手。
After urinating, remember to wash your hands.
Sau khi đi tiểu, nhớ rửa tay.
记得
洗手。
Remember to wash your hands.
Nhớ rửa tay.
Bình luận