促销
cùxiāo
Khuyến mãi
Hán việt: xúc tiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenjuédìngyánchángxiāoshòucùxiāo促销huódòng
Họ quyết định kéo dài chương trình khuyến mãi bán hàng.