Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 油画
【油畫】
油画
yóuhuà
bức tranh sơn dầu
Hán việt:
du hoạ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 油画
油
【yóu】
Dầu
画
【huà】
vẽ; vẽ tranh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 油画
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīfú
一
幅
yóuhuà
油画
zhuāngshì
装
饰
wǒ
我
de
的
kètīng
客
厅
。
Tôi muốn mua một bức tranh sơn dầu để trang trí phòng khách của mình.
2
wǒ
我
zài
在
yìshù
艺
术
xuéxiào
学
校
xuéxí
学
习
yóuhuà
油画
Tôi học vẽ tranh sơn dầu ở trường nghệ thuật.
3
yóuhuà
油画
hé
和
shuǐcǎihuà
水
彩
画
yǒu
有
hěndà
很
大
de
的
bùtóng
不
同
。
Tranh sơn dầu và tranh nước có sự khác biệt lớn.