Chi tiết từ vựng

油画 【油畫】【yóu huà】

heart
(Phân tích từ 油画)
Nghĩa từ: bức tranh sơn dầu
Hán việt: du hoạ
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
mǎi
yīfú
一幅
yóuhuà
油画
zhuāngshì
装饰
de
kètīng
客厅。
Tôi muốn mua một bức tranh sơn dầu để trang trí phòng khách của mình.
zài
yìshù
艺术
xuéxiào
学校
xuéxí
学习
yóuhuà
油画
Tôi học vẽ tranh sơn dầu ở trường nghệ thuật.
yóuhuà
油画
shuǐcǎihuà
水彩画
yǒu
hěndà
很大
de
bùtóng
不同。
Tranh sơn dầu và tranh nước có sự khác biệt lớn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你