油画
yóuhuà
bức tranh sơn dầu
Hán việt: du hoạ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngmǎiyīfúyóuhuà油画zhuāngshìdekètīng
Tôi muốn mua một bức tranh sơn dầu để trang trí phòng khách của mình.
2
zàiyìshùxuéxiàoxuéxíyóuhuà油画
Tôi học vẽ tranh sơn dầu ở trường nghệ thuật.
3
yóuhuà油画shuǐcǎihuàyǒuhěndàdebùtóng
Tranh sơn dầu và tranh nước có sự khác biệt lớn.