官员
guānyuán
Quan chức
Hán việt: quan viên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngfǔguānyuán官员kǎocháleshòuzāiqū
Các quan chức chính phủ đã đi khảo sát khu vực bị thiên tai.

Từ đã xem

AI