放大
fàngdà
phóng to, khuếch đại
Hán việt: phóng thái
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fàngdà放大zhèzhāngtúpiàn
Phóng to bức ảnh này.
2
zhèzhāngtúpiànfàngdà放大
Phóng to bức hình này lên.
3
yòngxiǎnwēijìngkěyǐfàngdà放大xìbāo
Sử dụng kính hiển vi có thể phóng to tế bào.
4
zhègewèntíbùyàofàngdà放大
Đừng phóng đại vấn đề này.
5
yīnxiǎngshèbèikěyǐfàngdà放大shēngyīn
Thiết bị âm thanh có thể khuếch đại âm thanh.
6
diǎnjīzhèlǐkěyǐfàngdà放大túpiàn
Nhấp vào đây có thể phóng to hình ảnh.