灾区
zāiqū
Khu vực thiên tai
Hán việt: tai khu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngfǔguānyuánkǎocháleshòuzāiqū灾区
Các quan chức chính phủ đã đi khảo sát khu vực bị thiên tai.