Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 灾区
灾区
zāiqū
Khu vực thiên tai
Hán việt:
tai khu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 灾区
区
【qū】
khu, quận, vùng, phạm vi
灾
【zāi】
thảm họa, tai ương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 灾区
Ví dụ
1
zhèngfǔ
政
府
guānyuán
官
员
kǎochá
考
察
le
了
shòu
受
zāiqū
灾区
Các quan chức chính phủ đã đi khảo sát khu vực bị thiên tai.