Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 教会
教会
jiàohuì
Nhà thờ
Hán việt:
giao cối
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 教会
会
【huì】
có thể, biết (kỹ năng, khả năng)
教
【jiào】
dạy, giảng dạy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 教会
Ví dụ
1
kùnnán
困
难
kěyǐ
可
以
jiàohuì
教会
wǒmen
我
们
hěnduō
很
多
。
Khó khăn có thể dạy cho chúng ta nhiều điều.