教会
jiàohuì
Nhà thờ
Hán việt: giao cối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kùnnánkěyǐjiàohuìwǒmenhěnduō
Khó khăn có thể dạy cho chúng ta nhiều điều.

Từ đã xem