流泪
liúlèi
Rơi lệ
Hán việt: lưu lệ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shǒugēqǔrànggǎndòngliúlèi流泪
Bài hát đó làm tôi cảm động đến rơi nước mắt.