Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 流泪
流泪
liúlèi
Rơi lệ
Hán việt:
lưu lệ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 流泪
泪
【lèi】
Nước mắt
流
【liú】
chảy, đổ, trôi, lan truyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 流泪
Ví dụ
1
nà
那
shǒugēqǔ
首
歌
曲
ràng
让
wǒ
我
gǎndòng
感
动
dé
得
liúlèi
流泪
Bài hát đó làm tôi cảm động đến rơi nước mắt.