Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 左转
左转
zuǒzhuǎn
Rẽ trái
Hán việt:
tá chuyến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 左转
左
【zuǒ】
trái, bên trái
转
【zhuǎn】
Quay, xoay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 左转
Ví dụ
1
qǐngwǎng
请
往
zuǒzhuǎn
左转
Xin hãy rẽ trái.
2
zuǒzhuǎn
左转
biāozhì
标
志
Biển báo rẽ trái
3
xiàngzuǒzhuǎn
向
左
转
Rẽ trái
4
nǐ
你
zài
在
shízìlùkǒu
十
字
路
口
zuǒzhuǎn
左转
Bạn rẽ trái ở ngã tư.