左转
zuǒzhuǎn
Rẽ trái
Hán việt: tá chuyến
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngwǎngzuǒzhuǎn
Xin hãy rẽ trái.
2
zuǒzhuǎnbiāozhì
Biển báo rẽ trái
3
xiàngzuǒzhuǎn
Rẽ trái
4
zàishízìlùkǒuzuǒzhuǎn
Bạn rẽ trái ở ngã tư.

Từ đã xem