老人
位
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 老人
Ví dụ
1
独居的老人经常感到寂寞。
Người già sống một mình thường cảm thấy cô đơn.
2
很多老人患有慢性病。
Nhiều người cao tuổi mắc bệnh mãn tính.
3
老人走路要小心,以免摔跤。
Người già đi đường cần phải cẩn thận để tránh té ngã.
4
孩子们在圣诞节期待着圣诞老人的礼物。
Trẻ con mong chờ quà từ Ông già Noel vào dịp Giáng Sinh.
5
老人容易受骗。
Người già dễ bị lừa.
6
扶老人过马路是一件好事。
Giúp người già qua đường là việc tốt.
7
从前有个老人住在山里。
Ngày xưa có một ông già sống trên núi.
8
在传统观念中,人们常常期望儿女能够照顾老人
Trong quan niệm truyền thống, người ta thường mong đợi con cái sẽ chăm sóc người già.