Chi tiết từ vựng

老人 【lǎo rén】

heart
(Phân tích từ 老人)
Nghĩa từ: Người già
Hán việt: lão nhân
Lượng từ: 位
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?