公分
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
这本书厚3公分
Quyển sách này dày 3 centimet.
2
桌子长150公分宽75公分
Cái bàn dài 150 centimet, rộng 75 centimet.
3
他的身高是170公分
Anh ấy cao 170 centimet.
4
她买了一条长200公分的布。
Cô ấy mua một mảnh vải dài 200 centimet.
5
我需要一条长度至少为100公分的绳子。
Tôi cần một sợi dây dài ít nhất 100 centimet.