公分
gōngfēn
centimet
Hán việt: công phân
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèběnshūhòu33gōngfēn公分
Quyển sách này dày 3 centimet.
2
zhuōzǐcháng150150gōngfēn公分kuān7575gōngfēn公分
Cái bàn dài 150 centimet, rộng 75 centimet.
3
deshēngāoshì170170gōngfēn公分
Anh ấy cao 170 centimet.
4
mǎileyītiáocháng200200gōngfēn公分de
Cô ấy mua một mảnh vải dài 200 centimet.
5
xūyàoyītiáochángdùzhìshǎowèi100100gōngfēn公分deshéngzi
Tôi cần một sợi dây dài ít nhất 100 centimet.