饮食
yǐnshí
Chế độ ăn
Hán việt: ấm thực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kòngzhìyǐnshí饮食kěyǐyùfánggāoxuèyā
Kiểm soát chế độ ăn có thể phòng ngừa cao huyết áp.
2
jiànkāngdeyǐnshíxíguànnéngdàiláichángjiǔdehǎochù
Thói quen ăn uống lành mạnh mang lại lợi ích lâu dài.
3
zhōngyúxiàdìnglejuéxīnyàokāishǐjiànkāngyǐnshí饮食
Cuối cùng anh ấy đã quyết tâm bắt đầu ăn uống lành mạnh.