视力
shìlì
Thị lực
Hán việt: thị lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìngqījiǎncháshìlì视力kěyǐyùfángyǎnjí
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
2
gāoxuèyākěyǐdǎozhìshìlì视力xiàjiàng
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.