Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 视力
视力
shìlì
Thị lực
Hán việt:
thị lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 视力
力
【lì】
Sức mạnh
视
【shì】
nhìn, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 视力
Ví dụ
1
dìngqījiǎnchá
定
期
检
查
shìlì
视力
kěyǐ
可
以
yùfáng
预
防
yǎnjí
眼
疾
。
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
2
gāoxuèyā
高
血
压
kěyǐ
可
以
dǎozhì
导
致
shìlì
视力
xiàjiàng
下
降
。
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.