Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 下降
下降
xiàjiàng
Giảm xuống
Hán việt:
há giáng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 下降
下
【xià】
sau, dưới
降
【jiàng】
hạ xuống, giảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 下降
Ví dụ
1
gāoxuèyā
高
血
压
kěyǐ
可
以
dǎozhì
导
致
shìlì
视
力
xiàjiàng
下降
Cao huyết áp có thể làm giảm thị lực.