尊重
HSK1
Động từ
Phân tích từ 尊重
Ví dụ
1
他是一个专家,所以我们很尊重他的意见。
Anh ấy là một chuyên gia, nên chúng tôi rất tôn trọng ý kiến của anh ấy.
2
我们必须尊重彼此。
Chúng ta phải tôn trọng lẫn nhau.
3
请尊重我的决定。
Xin hãy tôn trọng quyết định của tôi.
4
你应该尊重别人的选择。
Bạn nên tôn trọng lựa chọn của người khác.
5
在中国,吊孝是表示对亲人逝去的尊重和哀悼的方式。
Ở Trung Quốc, việc tưởng niệm là cách thể hiện sự tôn trọng và đau buồn cho người thân đã mất.
6
每个人的好恶都不同,我们应该互相尊重
Mỗi người đều có sở thích và sở ghét khác nhau, chúng ta nên tôn trọng lẫn nhau.
7
公司尊重每个员工的个人职业发展意愿。
Công ty tôn trọng ý muốn phát triển sự nghiệp cá nhân của mỗi nhân viên.