有利
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 有利
Ví dụ
1
这个变化对我们有利
Sự thay đổi này có lợi cho chúng ta.
2
减少空气污染不仅有利于环境,也让社会大众受益。
Giảm ô nhiễm không khí không chỉ có lợi cho môi trường mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng.
3
我们必须创造有利的条件来促进投资。
Chúng ta phải tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy đầu tư.