Chi tiết từ vựng

带来 【dàilái】

heart
(Phân tích từ 带来)
Nghĩa từ: Mang lại
Hán việt: đái lai
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?