Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
贪心
只会
给
你
带来
坏处。
Greed will only bring you downsides.
Tham lam chỉ mang lại hậu quả xấu cho bạn.
经济
变化
带来
了
新
的
机遇。
Economic changes bring new opportunities.
Sự thay đổi kinh tế mang lại cơ hội mới.
积极
的
人生态度
可以
带来
成功。
A positive life attitude can lead to success.
Thái độ sống tích cực có thể mang lại thành công.
积极
的
生活习惯
能
带来
幸福。
Positive living habits can bring happiness.
Thói quen sống tích cực có thể mang lại hạnh phúc.
健康
的
饮食习惯
能
带来
长久
的
好处。
Healthy eating habits can bring long-term benefits.
Thói quen ăn uống lành mạnh mang lại lợi ích lâu dài.
Bình luận