带来
HSK1
Động từ
Phân tích từ 带来
Ví dụ
1
贪心只会给你带来坏处。
Tham lam chỉ mang lại hậu quả xấu cho bạn.
2
经济变化带来了新的机遇。
Sự thay đổi kinh tế mang lại cơ hội mới.
3
积极的人生态度可以带来成功。
Thái độ sống tích cực có thể mang lại thành công.
4
积极的生活习惯能带来幸福。
Thói quen sống tích cực có thể mang lại hạnh phúc.
5
健康的饮食习惯能带来长久的好处。
Thói quen ăn uống lành mạnh mang lại lợi ích lâu dài.