Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 机遇
机遇
jīyù
Cơ hội
Hán việt:
cơ ngộ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 机遇
机
【jī】
máy móc, cơ hội
遇
【yù】
gặp gỡ, đối mặt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 机遇
Luyện tập
Ví dụ
1
jīngjì
经
济
biànhuàdài
变
化
带
lái
来
le
了
xīn
新
de
的
jīyù
机遇
Sự thay đổi kinh tế mang lại cơ hội mới.
Từ đã xem