蓝色
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 蓝色
Ví dụ
1
她喜欢红色或是蓝色
Cô ấy thích màu đỏ hay là màu xanh dương.
2
她的眼睛是蓝色的。
Đôi mắt của cô ấy màu xanh dương.
3
大海是蓝色的。
Biển có màu xanh dương.
4
我喜欢浅蓝色。
Tôi thích màu xanh dương nhạt.
5
她最喜欢的颜色是蓝色
Màu cô ấy thích nhất là màu xanh.