力度
lìdù
Nỗ lực
Hán việt: lực đạc
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenyàozēngjiāchǎnpǐndexuānchuánlìdù力度
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.