Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 力度
力度
lìdù
Nỗ lực
Hán việt:
lực đạc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 力度
力
【lì】
Sức mạnh
度
【dù】
độ, mức độ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 力度
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yào
要
zēngjiā
增
加
chǎnpǐn
产
品
de
的
xuānchuán
宣
传
lìdù
力度
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.