忘掉
wàngdiào
Quên đi
Hán việt: vong trạo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wàngdiào忘掉guòqùxiàngqiánkàn
Hãy quên đi quá khứ và nhìn về phía trước.
2
xiǎngwàngdiào忘掉guòqù
Tôi muốn quên đi quá khứ.