Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 碰到
碰到
pèngdào
Gặp phải
Hán việt:
binh đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 碰到
到
【dào】
đến, tới
碰
【pèng】
chạm, đụng, va
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 碰到
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
tóu
头
pèngdào
碰到
le
了
ménkuāng
门
框
。
Đầu tôi va vào khung cửa.
Từ đã xem