重伤
zhòngshāng
Vết thương nặng
Hán việt: trùng thương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàichēhuòshìgùzhōngshòulezhòngshāng重伤
Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi.

Từ đã xem