当天
dāngtiān
Ngày hôm đó
Hán việt: đang thiên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dǎoméizàimiànshìdàngtiān当天shēngbìngle
Anh ấy xui xẻo ốm ngay vào ngày phỏng vấn.