Chi tiết từ vựng

当天 【dàng tiān】

heart
(Phân tích từ 当天)
Nghĩa từ: Ngày hôm đó
Hán việt: đang thiên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你