Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
当天 【dāngtiān】
(Phân tích từ 当天)
Nghĩa từ:
Ngày hôm đó
Hán việt:
đang thiên
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
dǎoméi
倒霉
dì
地
zài
在
miànshì
面试
dàngtiān
当天
shēngbìng
生病
le
了。
He was unlucky to get sick on the day of the interview.
Anh ấy xui xẻo ốm ngay vào ngày phỏng vấn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập