Chi tiết từ vựng

当天 【dāngtiān】

heart
(Phân tích từ 当天)
Nghĩa từ: Ngày hôm đó
Hán việt: đang thiên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dǎoméi
倒霉
zài
miànshì
面试
dàngtiān
当天
shēngbìng
生病
le
了。
He was unlucky to get sick on the day of the interview.
Anh ấy xui xẻo ốm ngay vào ngày phỏng vấn.
Bình luận