Chi tiết từ vựng

事故 【shì gù】

heart
(Phân tích từ 事故)
Nghĩa từ: tai nạn
Hán việt: sự cố
Lượng từ: 桩, 起, 次
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhècì
这次
shìgù
事故
méiyǒu
没有
zàochéng
造成
rényuánshāngwáng
人员伤亡。
Vụ tai nạn này không gây ra thương vong về người.
zài
chēhuò
车祸
shìgù
事故
zhōngshòu
中受
le
zhòngshāng
重伤。
Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi.
nàcì
那次
jiāotōngshìgù
交通事故
zàochéng
造成
le
jiāotōngdǔsè
交通堵塞。
Vụ tai nạn giao thông đó đã gây ra ùn tắc.
shìgù
事故
dǎozhì
导致
jǐliàngchē
几辆车
sǔnhuǐ
损毁。
Vụ tai nạn đã làm hư hỏng vài chiếc xe.
shì
shìgù
事故
de
wéiyī
唯一
mùjīzhě
目击者。
Anh ấy là nhân chứng duy nhất của vụ tai nạn.
wèile
为了
fángzhǐ
防止
shìgù
事故
wǒmen
我们
bìxū
必须
zūnshǒu
遵守
ānquán
安全
guīzé
规则。
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你