事故
桩, 起, 次
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 事故
Ví dụ
1
由于事故高速公路堵车了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
2
交通事故
Tai nạn giao thông
3
看到那糟糕的事故我很震惊。
Nhìn thấy vụ tai nạn đó, tôi rất sốc.
4
前天发生了一起交通事故。
Một vụ tai nạn giao thông đã xảy ra hôm kia.
5
一起事故
Một vụ tai nạn
6
这次事故没有造成人员伤亡。
Vụ tai nạn này không gây ra thương vong về người.
7
他在车祸事故中受了重伤。
Anh ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi.
8
那次交通事故造成了交通堵塞。
Vụ tai nạn giao thông đó đã gây ra ùn tắc.
9
事故导致几辆车损毁。
Vụ tai nạn đã làm hư hỏng vài chiếc xe.
10
他是事故的唯一目击者。
Anh ấy là nhân chứng duy nhất của vụ tai nạn.
11
为了防止事故我们必须遵守安全规则。
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
12
高速行驶可能会造成交通事故。
Lái xe với tốc độ cao có thể gây ra tai nạn giao thông.