Chi tiết từ vựng

发言 【fā yán】

heart
(Phân tích từ 发言)
Nghĩa từ: Bài phát biểu
Hán việt: phát ngân
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你