Chi tiết từ vựng

发言 【fāyán】

heart
(Phân tích từ 发言)
Nghĩa từ: Bài phát biểu
Hán việt: phát ngân
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
fāyán
发言
zàochéng
造成
le
yīxiē
一些
wùjiě
误解。
His statement caused some misunderstandings.
Phát biểu của anh ấy đã gây ra một số hiểu lầm.
tāgǎn
他敢
zài
zhòngrén
众人
miànqián
面前
fāyán
发言
He dares to speak in front of everyone.
Anh ấy dám phát biểu trước đám đông.
Bình luận