Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发言
发言
fāyán
Bài phát biểu
Hán việt:
phát ngân
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 发言
发
【fā】
gửi, phát
言
【yán】
Nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发言
Ví dụ
1
tā
他
de
的
fāyán
发言
zàochéng
造
成
le
了
yīxiē
一
些
wùjiě
误
解
。
Phát biểu của anh ấy đã gây ra một số hiểu lầm.
2
tāgǎn
他
敢
zài
在
zhòngrén
众
人
miànqián
面
前
fāyán
发言
Anh ấy dám phát biểu trước đám đông.